Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biệt lập


isolé
Ngôi nhà biệt lập
immeuble isolé
chủ nghĩa biệt lập
isolationnisme
người theo chủ nghĩa biệt lập
isolationniste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.